Từ điển Thiều Chửu
溱 - trăn
① Sông Trăn. ||② Trăn trăn 溱溱 nhung nhúc, dồi dào, nhiều.

Từ điển Trần Văn Chánh
溱 - trăn
① 【溱溱】trăn trăn [zhenzhen] (văn) a. Dồi dào, nhiều, rậm rạp, sum sê; b. Rịn mồ hôi liên tục, lã chã; ② [Zhen] Sông Trăn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溱 - trân
Tới. Đến — Tên sông, tức Trân thuỷ, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.